| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | 
  
   | 1 | Máy tiện CNC công nghiệp, Model: CL42 | Đài Loan | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 2 | Máy đo độ nhám SURFTEST SV-2100M4P 0.75mN/MM(SV-2100M4 with PC)
 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 3 | Máy đo quét 3 chiều quang học không tiếp xúc ATOS Core MV300 5M | Đức | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 4 | Mặt bàn máp thép 600x450mm, Model: VS-09 | Đài Loan | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 5 | Panme đo bước răng điện tử 0-25/0.001, IP65, Model: 323-250-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 6 | Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm/0.01,Model: 543-781 | Nhật Bản | 4 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 7 | Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm/0.001, Model: 543-390 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 8 | Thước cặp cơ 0-300/0.02 (12"), Model: 530-119 | Nhật Bản | 4 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 9 | Thước cặp điện tử 0-450/0.01, Model:  500-500-10 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 10 | Panme đo ngoài điện tử 0-25/0.001 IP65, Model: 293-240-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 11 | Panme đo ngoài điện tử 25-50/0.001 IP65, Model: 293-241-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 12 | Panme đo ngoài điện tử 50-75/0.001 IP65, Model: 293-242-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 13 | Panme đo ngoài điện tử 75-100/0.001 IP65, Model: 293-243-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 14 | Panme đo lỗ 2 chân điện tử 5-30/0.001, Model: 345-250-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 15 | Panme đo lỗ 2 chân điện tử 25-50/0.001, Model: 345-251-30 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 16 | Panme đo lỗ cơ khí 5-30mm/0.01 và dưỡng chuẩn phi 5, Model: 145-185 & 177-205 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 17 | Panme đo lỗ cơ khí 25 - 50mm/0,01 và dưỡng chuẩn phi 25, Model: 145-186 & 177-139 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 18 | Panme đo lỗ cơ khí 50 - 75mm/0,01 và dưỡng chuẩn phi 50, Model: 145-187 & 177-146 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 19 | Panme đo lỗ cơ khí 75 - 100mm/0,01 và dưỡng chuẩn phi 75, Model: 145-188 & 177-316 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 20 | Thước đo sâu điện tử 0-200/0.01, thanh gá L320mm, Model: 571-212-20 (Thước đo sâu) và 900372 (Thanh gá) | Nhật Bản | 2 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 21 | Bộ căn mẫu thép 46 miếng cấp 1: 1.001-100, gồm các bước 0.001; 0.01; 0.1; 1; 10, Model: 516-994; 516-995; 516-996; 516-997 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 22 | Thước đo góc điện tử vạn năng 0-360º/1'- thanh ke L150mm, Model: 187-501 | Nhật Bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 23 | Thước đo góc vạn năng L150, 300, 0-360º/5', Model: 187-901 | Nhật Bản | 3 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 24 | Khối V có từ tính(1 bộ gồm 2 chiếc)., Model: 181-946
 | Brasil | 2 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 25 | Đế từ đỡ đồng hồ so điều chỉnh được góc, Model: 7033B | Brasil | 2 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 26 | Đế kẹp panme, Model: 156-101-10 | Trung Quốc | 4 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 27 | Lò thí nghiệm thấm C-N | Ấn Độ | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 28 | Lò buồng thí nghiệm có khí bảo vệ, nhiệt độ max 1600oC, LHT 08/16 (bộ điều khiển P330) | Đức | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 29 | Lò buồng thí nghiệm, nhiệt độ max 1200oC, L15/12 (Bộ điều khiển P330) | Đức | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 30 | Máy đo độ cứng tế vi Micro Vicke HM-210A | Nhật bản | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 31 | Máy đo độ cứng thô đại đa năng (Vickers, Brinell, Rockwell HR-430MS + Brinell) | Brasil | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 32 | Kính hiển vi soi kim tương nghịch đảo có camera chụp ảnh tổ chức tế vi GX41 | Philip-pines | 1 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 33 | Kính hiển vi soi kim tương nghịch đảo GX41 | Philip-pines | 4 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 34 | Máy mài, đánh bóng mẫu bằng tay, đường kính đĩa 200 mm tốc độ trục 250 vg/ph và các phụ kiện kèm theo, Model: LaboPol-1 | Đan Mạnh | 2 | Chiếc | 2016 |   | 
  
   | 35 | Máy tính trạm workstation |   HP/China/HP Z200   | 10 | Bộ | 2010 |   |