TT
|
Tên Ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
2016
|
2017
|
2018
|
I
|
Tại Hà Nội (TLA)
|
|
|
|
1
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng
|
16.17
|
15.50
|
14.00
|
2
|
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước
|
15.99
|
15.50
|
14.00
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
17.13
|
15.50
|
14.00
|
4
|
Kỹ thuật xây dựng
|
18.06
|
15.50
|
14.00
|
5
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
7
|
Quản lý xây dựng
|
17.61
|
15.50
|
14.00
|
8
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
9
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
17.7
|
15.50
|
14.00
|
10
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
11
|
Thuỷ văn học
|
17.04
|
15.50
|
14.00
|
12
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
17.04
|
15.50
|
19.00
|
13
|
Kỹ thuật cơ khí
|
18.96
|
16.00
|
15.30
|
14
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
15.15
|
15
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
14.00
|
16
|
Kỹ thuật điện
|
19.50
|
16.50
|
14.00
|
17
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
|
15.60
|
18
|
Công nghệ thông tin
|
20.16
|
18.25
|
17.95
|
19
|
Hệ thống thông tin
|
17.61
|
18.25
|
16.00
|
20
|
Kỹ thuật phần mềm
|
18.54
|
18.25
|
16.00
|
21
|
Kỹ thuật môi trường
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
22
|
Kỹ thuật hóa học
|
17.01
|
15.50
|
14.00
|
23
|
Công nghệ sinh học
|
|
|
14.00
|
24
|
Kinh tế
|
19.29
|
16.00
|
16.95
|
25
|
Quản trị kinh doanh
|
19.41
|
16.00
|
17.40
|
26
|
Kế toán
|
20.16
|
17.00
|
17.50
|
II
|
Tại cơ sở mở rộng Phố Hiến, Hưng Yên
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
13.00
|
2
|
Quản trị kinh doanh
|
|
|
13.00
|
3
|
Kế toán
|
|
|
13.00
|
III
|
Tại Thành phố HCM (TLS)
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
15.00
|
15.50
|
13.00
|
2
|
Kỹ thuật xây dựng
|
16.00
|
15.50
|
13.00
|
3
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
15.00
|
15.50
|
13.00
|
4
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
15.00
|
15.50
|
13.00
|
5
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
15.00
|
15.50
|
13.00
|
6
|
Kỹ thuật cấp thoát nước
|
15.00
|
15.50
|
13.00
|
7
|
Kế toán
|
|
15.50
|
13.00
|
8
|
Quản trị kinh doanh
|
|
|
13.00
|
9
|
Công nghệ thông tin
|
|
15.50
|
13.00
|